Dù đang được thi công khẩn trương, các dự án hạ tầng lớn của TP.HCM như Vành đai 3 và kênh Tham Lương - Bến Cát lại đang bị kìm hãm bởi bởi cơn khát nguyên vật liệu mà chủ yếu là cát và đá, từ đó ít nhiều đã ảnh hưởng đến tiến độ của công trình.
Thực trạng thiếu hụt vật liệu không phải là chuyện mới, nhưng nó lại trở thành bài toán cần sớm có lời giải khi hàng loạt dự án trọng điểm quốc gia cùng lúc triển khai. Câu chuyện không chỉ dừng ở việc các nhà thầu "chạy vạy" khắp nơi tìm nguồn cung, mà còn là nguy cơ chậm tiến độ, đội vốn và ảnh hưởng đến cả một chiến lược phát triển chung.
Trước thực trạng "nước sôi lửa bỏng", những giải pháp cấp kỳ đã được đưa ra. Một "luồng xanh" được kiến nghị mở ra cho các sà lan chở cát, rút ngắn hành trình vận chuyển vật liệu đến công trường thi công. Các đơn vị chủ đầu tư thậm chí phải tìm đến giải pháp nhập khẩu cát từ Campuchia, chấp nhận chi phí cao hơn, nhiều nhà thầu phải "cắn răng" chịu lỗ để giữ lời cam kết tiến độ.
Đây là những phản ứng nhanh nhạy, quyết liệt và cần thiết của chính quyền và các đơn vị liên quan, giống như những "liều thuốc giảm đau" giúp “hạ sốt” cho các dự án. Nó cho thấy sự quyết tâm không để công trình trọng điểm bị đình trệ. Tuy nhiên, nếu nhìn vào gốc rễ của vấn đề, thì đây cũng chỉ là những giải pháp tình thế.
"Luồng xanh" giải quyết được khâu vận chuyển, nhưng không làm tăng trữ lượng cát. Nhập khẩu giải quyết được cơn khát trước mắt, nhưng lại tạo ra một nghịch lý khi một quốc gia có bờ biển dài và hệ thống sông ngòi dày đặc lại phải đi mua cát từ nước ngoài, đồng thời đẩy chi phí công trình lên cao.
Việc thiếu cát tại các công trình trọng điểm nhiều năm qua đã phản ánh một "căn bệnh" mang tên phụ thuộc quá lớn vào tài nguyên không thể tái tạo. Bấy lâu nay, chúng ta đã quá quen với tư duy khai thác cát sông – một nguồn tài nguyên hữu hạn và đang cạn kiệt với tốc độ báo động.
Việc khai thác quá mức không chỉ làm biến mất nguồn cung, mà còn gây ra những hệ lụy môi trường nghiêm trọng như sạt lở bờ sông, thay đổi dòng chảy và phá hủy hệ sinh thái.
Trước những hệ lụy đáng báo động hiện nay, đã đến lúc chúng ta phải thay đổi tư duy, từ việc loay hoay đi tìm các mỏ cát sông cuối cùng, sang việc chủ động tìm kiếm những nguồn cung vật liệu bền vững hơn.
Phương án sử dụng cát biển đã được nhắc tới như một lựa chọn tiềm năng với trữ lượng khổng lồ. Tuy nhiên, như chính các chuyên gia đã cảnh báo, đây không phải là ‘chiếc đũa thần’. Cát biển cần được nghiên cứu kỹ lưỡng về cơ-lý tính, xử lý tạp chất, và quan trọng nhất là phải có một quy trình khai thác được kiểm soát vô cùng nghiêm ngặt để tránh lặp lại "vết xe đổ" của khai thác cát sông, tránh việc chữa "bệnh" này lại sinh ra "bệnh" khác còn nguy hiểm hơn cho hệ sinh thái biển.
Bên cạnh cát biển, cát nhân tạo (cát nghiền từ đá) và các loại vật liệu tái chế từ xỉ lò cao, tro bay, hay thậm chí là phế thải xây dựng... mới chính là con đường của tương lai. Đây là cốt lõi của kinh tế tuần hoàn, biến chất thải của ngành này thành tài nguyên quý giá cho ngành khác.
Có thể thấy lời giải cho bài toán này là tìm, ứng dụng vật liệu thay thế bền vững. Nhưng từ "thấy" đến "làm được" là một khoảng cách rất xa nếu chỉ có lời kêu gọi suông. Và đương nhiên, doanh nghiệp họ sẽ không tự dưng bỏ hàng trăm, hàng nghìn tỷ ra làm cát nghiền, tái chế phế thải nếu không có người cầm trịch. Cái họ cần là một "luật chơi" rõ ràng về tiêu chuẩn, quy chuẩn ra sao, và quan trọng nhất là làm cái này thì được hưởng lợi gì về thuế, về vốn?
Và đừng nghĩ chuyện thiếu vật liệu chỉ làm chậm tiến độ Vành đai 3. Nó cho thấy cách chúng ta đang phát triển. Cứ thiếu đâu vá đấy, chạy vạy khắp nơi thì chỉ là giải pháp tạm thời. Đã đến lúc phải sòng phẳng với tương lai.
Phải hành động quyết liệt để xây dựng một nền tảng vững chắc, bắt đầu từ chính những hạt cát, viên đá. Làm được điều đó, chúng ta mới thực sự là đang xây dựng, chứ không phải đang ‘vay nợ’.