Cần lắm ‘tiếng nói chung” giữa người lao động và doanh nghiệp

Các doanh nghiệp cần có chiến lược dài hạn hơn trong việc quản lý nguồn nhân lực và các chính sách đãi ngộ tốt để giữ chân người lao động, khi đáp ứng tốt về vật chất lẫn tinh thần thì họ mới yên tâm ‘đặt chân’ vào làm việc, gắn bó với doanh nghiệp.

Ảnh nh họa: Công lý

Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, một trong những nghịch lý đáng chú ý nhất là tình trạng thất nghiệp tăng cao trong khi các doanh nghiệp lại gặp khó khăn trong việc tuyển dụng. Thực tế hiện tại cho thấy, một bên là hàng ngàn người lao động thất nghiệp, đang ngồi nhà đếm từng ngày trôi qua.

Mặt khác, chúng ta có những doanh nghiệp đang mở rộng cánh cửa, vẫy gọi lao động với những lời hứa hẹn về một tương lai tươi sáng, nhưng lại không tìm thấy bóng dáng của những ứng viên tiềm năng.

Có vẻ như, trong khi nhiều người lao động đang tìm kiếm công việc, thì các doanh nghiệp lại đang tìm kiếm người lao động. Vậy điều gì đã xảy ra? Liệu có phải chúng ta đang chứng kiến một trò chơi trốn tìm, khi người lao động đang ra sức lẩn trốn các doanh nghiệp hay doanh nghiệp chưa thực sự thu hút được người lao động hiện nay?

Vậy, vấn đề nằm ở đâu? Có phải là do sự ‘trật khớp’ giữa kỹ năng của người lao động và yêu cầu của công việc? Hay là do sự thiếu linh hoạt trong việc dịch chuyển giữa các ngành nghề? Hoặc có thể, đây chỉ là một hiện tượng tạm thời, một phản ứng chậm trễ của thị trường sau một cú sốc kinh tế?

Đầu tiên, có thể là do sự không khớp giữa kỹ năng của người lao động và yêu cầu của các vị trí công việc. Trong khi nhiều người lao động có thể sẵn sàng làm việc, họ có thể không có đủ kỹ năng hoặc chứng chỉ cần thiết mà các doanh nghiệp đang tìm kiếm. Điều này đặc biệt đúng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao hoặc trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, nơi mà yêu cầu về kỹ năng thay đổi liên tục.

Ngoài ra, yếu tố văn hóa và tâm lý cũng đóng một vai trò quan trọng. Ví dụ, một số người lao động có thể không muốn chuyển đổi công việc hoặc ngành nghề do sợ hãi không ổn định hoặc do trung thành với ngành nghề hiện tại. Điều này có thể dẫn đến việc họ từ chối những cơ hội việc làm mới, ngay cả khi họ đang thất nghiệp.

Cuối cùng, các chính sách lao động và an sinh xã hội cũng có thể ảnh hưởng đến quyết định của người lao động và doanh nghiệp. Một số chính sách có thể không hấp dẫn được người làm việc quay trở lại thị trường lao động hoặc có thể làm cho việc tuyển dụng trở nên phức tạp và tốn kém hơn cho doanh nghiệp.

Để giải quyết nghịch lý này, cần có sự kết nối chặt chẽ hơn giữa cung và cầu lao động. Điều này có nghĩa là cả người lao động và doanh nghiệp cần phải thích nghi nhanh chóng với những thay đổi của thị trường, và cùng nhau tạo ra một môi trường làm việc linh hoạt và bền vững. Chính phủ có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện chính sách lao động, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc tuyển dụng và hỗ trợ đào tạo lại kỹ năng cho người lao động.

Doanh nghiệp cần phải linh hoạt hơn trong việc tuyển dụng và cung cấp cơ hội đào tạo tại chỗ để nâng cao kỹ năng của người lao động. Các tổ chức giáo dục cần cập nhật chương trình đào tạo để phản ánh nhu cầu thực tế của thị trường lao động.

Nhưng cho đến khi chúng ta tìm ra giải pháp cho nghịch lý này, có lẽ chúng ta sẽ còn tiếp tục chứng kiến việc người lao động và doanh nghiệp cứ mãi "lướt qua nhau" mà không bao giờ "gặp gỡ".

Nghịch lý lao động, một câu chuyện không hồi kết, một bài toán không lời giải. Hay chăng, đây chỉ là một phần của bức tranh lớn hơn, một thách thức mà chúng ta cần phải đối mặt và vượt qua trong hành trình phát triển kinh tế - xã hội? Chỉ có thời gian mới có thể trả lời cho câu hỏi này.