Việc triển khai các giải pháp cấp bách nhằm kiểm soát ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn là một chủ trương lớn, thể hiện rõ quyết tâm chính trị của Chính phủ trong việc hiện thực hóa các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính, đặc biệt là mục tiêu đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 mà Việt Nam đã công bố tại COP26.
Tuy nhiên, giống như mọi chính sách cải cách quan trọng, sự thành công không chỉ phụ thuộc vào mục tiêu đúng, mà còn ở cách thức thực hiện sao cho đồng bộ, khả thi và nhận được sự đồng thuận sâu sắc từ nhân dân – chủ thể trung tâm của quá trình chuyển đổi.
Ô nhiễm không khí đang trở thành mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng, đặc biệt tại các đô thị lớn. Theo số liệu từ Tổng cục Môi trường và các tổ chức quốc tế, giao thông là nguồn phát thải lớn nhất tại Hà Nội, trong đó xe máy chiếm khoảng 70% tổng lượng phương tiện cơ giới, thải ra phần lớn khí CO, NOx và bụi mịn PM2.5 – những tác nhân trực tiếp gây bệnh hô hấp, tim mạch và làm suy giảm chất lượng sống của người dân.
Trong bối cảnh các quốc gia trên thế giới đều đang chuyển mình mạnh mẽ hướng tới giao thông xanh – từ việc cấm bán xe xăng, phát triển xe điện, đến hiện đại hóa phương tiện công cộng thì việc Việt Nam chủ động ban hành lộ trình chuyển đổi là cần thiết và kịp thời. Hà Nội, với vị thế là Thủ đô, có hạ tầng tương đối tốt và nhận thức xã hội cao, là nơi thích hợp để làm điểm khởi đầu.
Từ góc độ chiến lược, đây là quyết định thể hiện rõ bản lĩnh của Chính phủ trong việc không ngần ngại đụng đến những vấn đề khó, nhạy cảm, nhưng bắt buộc phải làm để bảo vệ môi trường sống, cải thiện chất lượng đô thị, và mở đường cho phát triển bền vững.
Bởi vậy, dù đúng hướng, nhưng cần đi bằng đôi chân thực tiễn. Không ai phủ nhận tính đúng đắn của chủ trương, nhưng việc triển khai chính sách nếu thiếu thực tiễn sẽ dễ dẫn đến phản ứng trái chiều. Bởi lẽ, xe máy không chỉ là phương tiện giao thông đơn thuần, mà còn là công cụ mưu sinh, là thói quen gắn liền với đời sống của hàng triệu người lao động, sinh viên, người dân ngoại thành.
Để chủ trương phát huy hiệu quả, cần bảo đảm ba nguyên tắc cốt lõi: đúng thời điểm – đúng cách thức – đúng lòng dân.Thứ nhất, về thời điểm áp dụng chính sách, cần gắn với mức độ hoàn thiện của hạ tầng thay thế. Nếu đến năm 2026, giao thông công cộng ở khu vực vành đai 1 chưa đủ hấp dẫn về tuyến, giá vé, độ tin cậy, việc cấm xe máy sẽ tạo ra khoảng trống di chuyển rất lớn, gây bức xúc cho người dân.
Chính quyền Hà Nội cần ưu tiên đầu tư mở rộng mạng lưới xe buýt điện, đẩy nhanh tiến độ các tuyến metro, cải tạo hạ tầng đi bộ và kết nối các điểm trung chuyển hiệu quả. Thời gian từ nay đến năm 2026 phải là "thời gian vàng" để chuẩn bị căn cơ, có giám sát, kiểm đếm kết quả cụ thể, tránh dàn trải hình thức. Lệnh cấm chỉ là công cụ cuối cùng, không thể là biện pháp duy nhất.
Thứ hai, song song với đó phải có các chính sách hỗ trợ chuyển đổi phương tiện. Đó là trợ giá xe điện cho người thu nhập thấp, chính sách đổi xe cũ lấy xe mới, ưu đãi thuế – phí cho nhà sản xuất, xây dựng mạng lưới trạm sạc phân tán hợp lý, và bảo đảm dịch vụ bảo trì tốt.
Cần đặc biệt quan tâm đến nhóm yếu thế – những người chạy xe ôm, bán hàng rong, công nhân ngoại thành, vì họ là đối tượng dễ bị tổn thương nhất trước các thay đổi đột ngột. Một chính sách chuyển đổi xanh thành công là chính sách không để ai bị bỏ lại phía sau.
Và cuối cùng, là đúng lòng dân. Mọi cải cách muốn bền vững phải đi từ sự đồng thuận. Để có được điều đó, chính sách cần nh bạch thông tin, công khai lộ trình, tạo điều kiện để người dân phản hồi và được lắng nghe. Các hội nghị đối thoại, khảo sát ý kiến, và bài phản biện chính sách trên báo chí chính thống đều là kênh cần thiết để điều chỉnh chính sách cho hợp lý hơn.
Không nên nhìn phản biện xã hội như sự phản đối, mà cần coi đó là cơ chế giúp chính sách đi đúng hướng. Việc các cơ quan chức năng đối thoại với người dân không chỉ thể hiện sự cầu thị, mà còn là cách để củng cố niềm tin vào chính quyền./.