Giữa mảnh đất Sài Gòn đang ngày càng vươn cao với những toà nhà mới chọc trời, những khu chung cư cũ vẫn lặng lẽ ở lại, như những mảng ký ức chưa kịp gọi tên. Trong một ngày rong ruổi, từ chung cư Nguyễn Trãi giữa dòng chảy quen thuộc của thành phố, qua khu tập thể Phan Văn Trị, rồi khép lại ở Thanh Đa bên sông, hiện ra một nhịp sống chậm hơn thành phố một bước.
Ở đó, những bậc thang cũ, hành lang hẹp và khoảng sân chung trở thành nơi thời gian nấn ná lại, đủ lâu để người ta nhận ra mình đã đi qua biết bao tháng năm.
Buổi sáng bắt đầu ở chung cư 145 Nguyễn Trãi, khi thành phố đã thức dậy rất sớm. Dưới mặt đường, tiếng xe cộ, tiếng kéo cửa sắt, tiếng rao hàng đan vào nhau không dứt. Nhưng chỉ cần bước qua cánh cửa sắt cũ, bước vào cầu thang hẹp và tối, nhịp sống lập tức chùng xuống. Ở đó, những âm thanh quen thuộc – tiếng dép kéo, tiếng nước chảy, tiếng gọi nhau giữa các tầng – tạo thành một thế giới khác, tách khỏi mặt phố chỉ bằng vài bậc thang.
Không gian ở đây khép lại theo chiều cao. Những bức tường cũ, dây điện, ống nước bám sát vách, để lộ dấu vết của thời gian nhiều hơn là của sự xuống cấp. Cầu thang không chỉ để đi lại, mà là nơi người ta dừng chân, trao đổi vài câu, gửi nhau món đồ nhỏ, hay chờ một người quen đi ngang. Mọi sinh hoạt diễn ra sát nhau, gần đến mức trở thành thói quen.
Ở chung cư 145 Nguyễn Trãi, đời sống của cư dân không được đo bằng điều kiện sẵn có, mà bằng cách họ cùng nhau xoay xở, giữ gìn từng sinh hoạt nhỏ để không gian sống vẫn tiếp tục vận hành mỗi ngày.
Chú Đạt, một cư dân gắn bó gần 30 năm với toà nhà, nói chậm rãi, như đang kể lại chính nhịp sống quen thuộc ấy: “Tình cảm của chú với toà nhà này gắn bó lắm. Ở đây vất vả, không riêng gì chú mà nhiều người trong chung cư cũng vậy. Nhưng để giữ được nếp sống cho đàng hoàng, có văn hoá hơn, thì tụi chú phải tự làm lấy. Cơ sở vật chất, vệ sinh môi trường, cái gì cải thiện được là cùng nhau làm. Vất vả lắm, vì đâu có tiền thuê người, phải bỏ công sức, bỏ trí tuệ, rồi bà con trong chung cư đoàn kết, bắt tay nhau mà làm.”
Những lời kể không mang màu than thở. Chúng giống như cách người ta nói về việc quét sân mỗi sáng hay lau cầu thang mỗi chiều những việc nhỏ, nhưng đủ để một không gian tiếp tục sống.
Khi nắng đã lên cao, bước chân rời khỏi trung tâm để tìm về một nhịp chậm khác. Chung cư Phan Văn Trị hiện ra với dáng dấp quen thuộc của một khu tập thể cũ, nơi không gian sống được chia nhỏ qua những hành lang dài và các lối đi hẹp.
Buổi trưa, nắng hắt vào từng khoảng tường, dội xuống nền xi măng cũ, làm lộ rõ những dấu vết của thời gian. Không có sân rộng cho trẻ con chơi đùa, chỉ là những khoảng trống đủ để người lớn dừng lại vài phút, ngồi tránh nắng, trao đổi vài câu chuyện vụn vặt rồi ai lại về căn hộ của mình.
Ông Lượm, cư dân lâu năm của khu chung cư, ngồi lặng trên chiếc ghế nhựa kê sát hành lang. Giọng ông đều và chậm, như thể thời gian đã quen đi qua mình.: “Mình thấy cuộc sống hiện tại cũng bình thản đi. Theo thời gian đã phôi phai, nó che lấp, xoá bỏ được những gì dĩ vãng. Giờ chú già rồi, chỉ chờ ngày chú ra đi thôi, còn con cháu thì theo đó mà rời đi. Những người có kỷ niệm với chú đã ra đi hết rồi, giờ lẻ loi có một mình.”
Những câu nói rơi xuống nhẹ, không bi lụy. Với ông, chung cư không còn là nơi để níu giữ, mà là nơi một đời người đã đi qua gần trọn.
Buổi trưa ở khu tập thể trôi chậm. Nắng hắt lên những bức tường cũ, đổ dài bóng người qua sân chung. Sự gần gũi ở đây không cần gọi tên, nó hiện diện trong cách người ta quen nhau, quen cả những khoảng lặng giữa những lần chào hỏi.
Chiều xuống, hành trình khép lại ở khu cư xá Thanh Đa. Chung cư cũ nơi đây mở ra theo chiều ngang, sống cùng gió sông và khoảng không gian rộng hơn. Ánh nắng xế rơi chậm lên những dãy nhà thấp, gió thổi qua sân chung, mang theo mùi cây cối và hơi nước. Nhịp sống lắng lại. Thành phố, ở đoạn cuối ngày, dường như cũng chậm hơn.
Trong một căn hộ nhỏ, người phụ nữ đã ngoài bảy mươi tuổi ngồi bên khung cửa sổ. Từ đây, bà nhìn xuống khoảng đất trống phía dưới – nơi trước kia từng là những dãy nhà đông người ở, từng có tiếng gọi nhau mỗi chiều. Sau giải toả, khoảng không mở ra rộng hơn, nhưng sự trống trải cũng hiện lên rõ ràng hơn.
“Lúc đó 2 lô này chưa đi thì dân đông đúc, vui. Mấy năm về trước vui, chợ cũng nhộn nhịp, bây giờ thưa thớt. 2 lô này đi dân cũng kéo theo qua bên Chu Văn An, thành ra giờ cũng hơi buồn. Sáng người ta tập thể dục đông đông lên nhìn cũng đỡ chứ nếu mà chiều tối mà trời mưa người ta đi đâu hết, không còn người thành ra vắng.”
Ánh nắng cuối ngày hắt qua khung cửa, in lên bức tường cũ những vệt sáng chênh chếch. Từ khi những lô nhà biến mất, cảnh nhìn từ cửa sổ cũng đổi khác. Không còn những chuyển động quen thuộc để mắt bám theo, chỉ còn lại một khoảng lặng kéo dài, đủ để người ta nhận ra mình đã ở lại rất lâu.
Đi qua những khu chung cư cũ trong một ngày rong ruổi, mới thấy điều giữ chúng ở lại không phải là những bức tường hay những bậc cầu thang đã cũ, mà là đời sống vẫn đang tiếp diễn bên trong. Ở đó, con người sống cùng nhau qua những sinh hoạt lặp lại mỗi ngày, quen đến mức không cần gọi tên. Thành phố ngoài kia có thể đổi thay rất nhanh, nhưng trong những không gian ấy, thời gian dường như trôi chậm hơn, đủ để người ta nhận ra mình đã sống, đã gắn bó và đã đi qua rất nhiều năm tháng.
SỐNG Ở SÀI GÒN: Cây xanh, bóng mát và phận đời mưu sinh
Giữa cái nắng bỏng rát của Sài Gòn - TPHCM những ngày cuối năm, dòng người mưu sinh vẫn hối hả ngược xuôi trên từng con phố. Trong khoảnh khắc chờ đèn đỏ hay lúc tranh thủ nghỉ trưa vội vã, thứ người ta thèm khát đôi khi chỉ là một bóng cây để trú nắng, để được thở nhẹ hơn giữa đô thị chật chội. Thế nhưng, thành phố đang ngày một “nghèo” cây xanh, khi những tán cây dần nhường chỗ cho các công trình mới, để lại nỗi trăn trở về không gian sống và phận đời mưu sinh giữa phố thị ngột ngạt.
Dưới cái nắng cuối năm của Sài Gòn, dòng người vẫn cuồn cuộn trôi giữa phố xá, xe cộ ken đặc, tiếng còi, tiếng máy nổ hòa vào hơi nóng bốc lên từ mặt nhựa đường. Cuộc mưu sinh những ngày cận Tết dường như càng thêm tất bật. Ai cũng vội, cũng gấp, như thể chỉ chậm một nhịp là sẽ bị dòng đời hối hả bỏ lại phía sau.
Trong khoảnh khắc chờ đèn đỏ, giữa ngã tư đông nghẹt người, thứ mà người ta thèm nhất không phải là một quán cà phê mát lạnh hay một bữa cơm đủ đầy, mà chỉ đơn giản là một bóng mát. Một tán cây đủ rộng để che đi cái nắng bỏng rát đang trút xuống vai áo. Có người bán hàng rong nép sát vào gốc cây bên lề đường, tranh thủ nghỉ chân vài phút. Có chú xe ôm công nghệ tắt máy, dựng xe, chợp mắt vội vàng dưới bóng cây hiếm hoi còn sót lại. Bóng mát lúc ấy không chỉ là sự che chở của thiên nhiên, mà còn là khoảng thở ngắn ngủi cho những phận đời đang mải ết mưu sinh.
Cây xanh với người thành phố, đôi khi chỉ được nhận ra khi nó không còn nữa. Người ta quen với việc đi qua những con đường rợp bóng cây, quen với cảm giác dịu mát khi nắng bị chặn lại trên cao. Cho đến một ngày, hàng cây bị đốn hạ để nhường chỗ cho một công trình mới, một con đường mở rộng, một dự án mang tên “phát triển”. Khi ấy, khoảng trống hiện ra không chỉ trên vỉa hè, mà cả trong ký ức của những người từng gắn bó với con đường ấy.
Theo đánh giá của Bộ Xây dựng, tỷ lệ đất cây xanh công cộng tại TP.HCM hiện thấp nhất trong các đô thị của cả nước, chỉ khoảng 0,55 mét vuông mỗi người, trong khi tiêu chuẩn của một đô thị đặc biệt là khoảng 15 mét vuông mỗi người. Con số khô khan ấy, khi đặt vào đời sống thường nhật, lại trở nên rất thật. Đó là những ngã tư không còn bóng cây để người ta dừng xe tránh nắng. Đó là những khu dân cư mới san sát nhà cao tầng nhưng hiếm hoi mảng xanh cho trẻ con chạy nhảy, cho người già tản bộ. Đó là những buổi trưa oi ả, thành phố như một chiếc lò nung khổng lồ, giữ chặt hơi nóng và xả ra thứ không khí ngột ngạt, khó thở.
Những ngày gần đây, khi thông tin về ô nhiễm không khí liên tục xuất hiện, có lúc Sài Gòn - TPHCM nằm trong top những đô thị ô nhiễm nhất thế giới, người ta mới giật mình nhận ra rằng sự thiếu vắng cây xanh không chỉ là chuyện bóng mát. Cây xanh từng là lá phổi âm thầm của thành phố, lọc bụi, điều hòa không khí, làm dịu đi cái nóng và cả nhịp sống vội vã. Khi lá phổi ấy teo tóp dần, thành phố cũng trở nên mệt mỏi hơn, dễ cáu gắt hơn, và con người thì phải gánh chịu những hệ lụy mà chính mình góp phần tạo ra.
Thế nhưng, giữa tất cả những thiếu hụt ấy, cuộc sống vẫn cứ tiếp diễn. Người lao động vẫn ra đường từ sáng sớm đến tối mịt. Những gánh hàng rong vẫn len lỏi qua từng con hẻm. Những chuyến xe chở hàng vẫn ệt mài lăn bánh. Phận đời mưu sinh không cho phép người ta dừng lại quá lâu để tiếc nuối một hàng cây đã mất, hay để suy tư về những khoảng xanh đang dần biến mất. Cơm áo gạo tiền vẫn là ưu tiên trước mắt, còn bóng mát, đôi khi, chỉ là một mong ước xa xỉ.
Dẫu vậy, trên hành trình mưu sinh ấy, người ta vẫn có thể bắt gặp những đoạn đường còn giữ được màu xanh hiếm hoi. Ở đó, tán cây giao nhau trên cao, ánh nắng lọt qua kẽ lá tạo thành những vệt sáng lốm đốm trên mặt đường. Đi ngang qua những con đường ấy, nhịp xe dường như chậm lại, hơi thở cũng nhẹ hơn. Có những tuyến đường, từng một thời phủ rợp bóng mát, nay chỉ còn sống trong ký ức của những người lớn tuổi, được kể lại bằng giọng trầm buồn xen lẫn hoài niệm.
Cây xanh, suy cho cùng, không chỉ là một phần của cảnh quan đô thị, mà còn gắn liền với đời sống tinh thần của con người. Nó chứng kiến những buổi trưa người lao động nằm võng nghỉ mệt. Nó che nắng cho những buổi tan trường của học trò. Nó đứng đó, lặng lẽ, qua năm tháng, trong khi con người đổi thay, thành phố đổi thay. Khi cây mất đi, không chỉ là mất một bóng mát, mà còn là mất một phần ký ức, một khoảng lặng cần thiết giữa nhịp sống gấp gáp.
Cuối năm, khi thành phố chuẩn bị bước sang một vòng quay mới của phát triển và đổi thay, câu chuyện cây xanh lại trở nên đáng suy ngẫm hơn bao giờ hết. Phát triển là cần thiết, nhưng phát triển đến đâu để con người vẫn còn chỗ thở, còn nơi dừng chân? Giữa những công trình vĩ đại vươn cao, liệu có còn chỗ cho một hàng cây đứng lại, che nắng cho những phận đời nhỏ bé đang ệt mài mưu sinh dưới chân mình?
Có lẽ, câu trả lời không nằm ở những con số thống kê, mà nằm ở cách chúng ta nhìn nhận giá trị của một tán cây, một bóng mát. Khi người ta biết trân trọng những điều tưởng chừng rất nhỏ ấy, thành phố mới có thể phát triển mà không đánh đổi quá nhiều. Và trên những con đường mưu sinh, hy vọng rằng, bóng cây xanh sẽ không chỉ còn là ký ức, mà vẫn hiện hữu, lặng lẽ chở che cho những phận đời tất bật giữa nắng nôi Sài Gòn.