Kiểm toán môi trường trong kỷ nguyên số: Từ xu thế đến yêu cầu chiến lược

Trong bối cảnh chuyển đổi số đang lan tỏa mạnh mẽ trên mọi lĩnh vực, kiểm toán môi trường tại Việt Nam cũng đang có những bước chuyển mình quan trọng.

Học hỏi kinh nghiệm quốc tế, Kiểm toán nhà nước đang từng bước ứng dụng công nghệ vào các cuộc kiểm toán, nhằm tạo ra bằng chứng chính xác, khách quan và đáng tin cậy hơn.

Theo Chiến lược phát triển Kiểm toán nhà nước đến năm 2030, công nghệ thông tin được xác định là giải pháp trọng tâm. Từ thực tiễn những năm gần đây, có thể thấy hoạt động kiểm toán môi trường đã chuyển mạnh từ phương pháp truyền thống sang mô hình hiện đại dựa trên dữ liệu số và các kỹ thuật phân tích nâng cao. Trí tuệ nhân tạo – AI – được xem như “trợ lý thông nh” của kiểm toán viên.

Trong các cuộc kiểm toán về quản lý môi trường nước ở Đà Nẵng hay môi trường tại các khu công nghiệp ở Hải Dương, Phú Thọ, AI được sử dụng ngay từ giai đoạn khảo sát để tổng hợp tài liệu, sàng lọc thông tin, nhận diện rủi ro và phát hiện bất thường. Hàng nghìn văn bản, hồ sơ, hợp đồng được xử lý nhanh chóng, giúp kiểm toán viên tập trung vào các vấn đề trọng yếu.

Theo Chiến lược phát triển Kiểm toán nhà nước đến năm 2030, công nghệ thông tin được xác định là giải pháp trọng tâm

Không chỉ AI, các công nghệ địa lý cũng đóng vai trò quan trọng. Tại Phú Thọ, tổ kiểm toán sử dụng thiết bị GPS Garn để đo chính xác khoảng cách từ điểm xả thải của Khu công nghiệp Cẩm Khê đến điểm lấy nước sinh hoạt trên sông Hồng. Kết quả cho thấy khoảng cách không đạt yêu cầu tối thiểu 800 mét, đưa ra bằng chứng vật chất rõ ràng về nguy cơ ô nhiễm. Google Earth cũng được sử dụng để đối chiếu các vị trí trồng cây xanh theo quy hoạch, qua đó phát hiện một số khu đất không thực hiện như báo cáo.

Cùng với đó, hệ thống quan trắc nước thải và khí thải tự động – dữ liệu được truyền liên tục về cơ quan quản lý – đã tạo nguồn thông tin phong phú cho kiểm toán. Từ những dữ liệu này, các đoàn kiểm toán sử dụng công cụ phân tích của Microsoft để nhận diện các thông số vượt chuẩn, đánh giá mức độ tuân thủ theo thời gian thực. Đây là bước tiến quan trọng so với phương pháp lấy mẫu truyền thống.

Bên cạnh đó, mô hình kiểm toán không giấy tờ – paperless – cũng đang được triển khai thử nghiệm. Tài liệu được chia sẻ trên các nền tảng lưu trữ điện tử, giúp giảm thời gian, đảm bảo đồng bộ và thuận tiện hơn cho quá trình kiểm toán nhiều đầu mối. KTNN còn áp dụng các công cụ quốc tế như Climate Scanner hay ISAM để đánh giá năng lực quản lý rủi ro khí hậu, khả năng phối hợp liên ngành và mức độ hiệu quả trong quản lý môi trường.

Những ứng dụng này góp phần hiện thực hóa các trụ cột công nghệ trong Chiến lược phát triển KTNN đến năm 2030, chứng nh tính khả thi của định hướng chuyển đổi số, đồng thời tạo nền tảng kinh nghiệm để triển khai rộng cho các lĩnh vực kiểm toán khác.

Tuy nhiên, hiện việc ứng dụng công nghệ trong KTMT vẫn chủ yếu xuất hiện ở các tổ kiểm toán tiên phong và ở phạm vi thí điểm. Để phát huy hiệu quả mạnh mẽ hơn, KTNN cần tiếp tục nghiên cứu và xây dựng lộ trình chuyển đổi số toàn diện trong hoạt động KTMT, phù hợp thực tiễn Việt Nam và tiệm cận thông lệ quốc tế.