Để tiếng Anh “nảy mầm” trên mảnh đất học đường

Chủ trương đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học cho thấy tầm nhìn dài hạn của Chính phủ và ngành giáo dục trong thời kỳ hội nhập sâu rộng.

Tiếng Anh vào nhà trường không chỉ để học trong lớp, mà để trẻ từng bước sử dụng như một ngôn ngữ trong đời sống, nhất là khi chuẩn mực nguồn nhân lực tương lai đòi hỏi ngoại ngữ là kỹ năng tất yếu.

Trường học vì thế không chỉ truyền đạt kiến thức nền tảng, mà còn khơi mở phương pháp và cảm hứng học tập, giúp học sinh hình thành nhận thức đúng: học để làm chủ ngôn ngữ - chìa khóa mở ra thế giới, chứ không phải học để thi cử.

Nhờ đó, các em có thể tự học và thực hành linh hoạt ngoài khuôn khổ thời lượng hạn chế ở trường!

Những đứa trẻ chập chững vào lớp 1, vừa tập nhận biết mặt chữ, vừa bước chân vào hành trình khám phá tiếng Anh - một ngôn ngữ mới, một thế giới mới. Đề án Đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học không chỉ là thay đổi một mốc thời gian dạy học, mà còn mở ra cánh cửa để thế hệ mới của Việt Nam tiếp xúc sớm hơn với nhịp đập toàn cầu.

Học tiếng Anh sớm là xu thế tất yếu. Trẻ nhỏ có khả năng tiếp thu âm thanh, nhịp điệu và cách phát âm tự nhiên hơn người lớn. Nhưng khả năng ấy chỉ nảy nở trong môi trường phù hợp. Thực tế nhiều năm qua cho thấy, không ít học sinh vẫn đang học ngoại ngữ theo kiểu để thi, ít giao tiếp.

Trẻ có thể thuộc từ vựng, nhớ ngữ pháp, nhưng lại ngại nói, sợ sai. Nếu cách dạy cũ được mang xuống lớp 1 thì “ngôn ngữ thứ hai” rất dễ trở thành gánh nặng thay vì niềm vui.

Nhiều quốc gia đã thành công lớn nhờ chiến lược dạy tiếng Anh sớm, khoa học và gần gũi. Ở Hà Lan, trẻ em bắt đầu học tiếng Anh từ mẫu giáo qua trò chơi và âm nhạc, không bị ép ghi nhớ mà được khuyến khích nói và nghe trong tình huống tự nhiên.

Các chính sách đãi ngộ, khuyến khích giáo viên tiếng Anh về vùng xa công tác là rất quan trọng (Ảnh nh họa - Geni AI)

Singapore biến tiếng Anh thành ngôn ngữ cầu nối giữa các cộng đồng, dạy học bằng phương pháp song ngữ linh hoạt, nơi tiếng mẹ đẻ và tiếng Anh được dùng đan xen trong sinh hoạt hàng ngày. Điểm chung của họ là coi tiếng Anh không phải môn học, mà là công cụ sống; không dạy để thi, mà dạy để dùng.

Đây là kinh nghiệm quý để Việt Nam học hỏi, xây dựng một môi trường học tập nhiều năng lượng tích cực. Trẻ em học tốt nhất khi được chơi, được khám phá, được khen ngợi. Thay vì giảng giải ngữ pháp hay chép chính tả, những tiết học đầu đời cần được thiết kế như những cuộc phiêu lưu nhỏ - nơi trẻ học qua hát, vẽ, kể chuyện, đóng vai.

Các CLB tiếng Anh cũng nên được tổ chức để học sinh được sử dụng ngoại ngữ một cách tự nhiên ngoài giờ học. Những cách dạy sinh động cũng cần được điều chỉnh phù hợp qua từng cấp, để ngôn ngữ, khi được gắn với cảm xúc, sẽ tự “thấm” vào trí nhớ và trái tim một cách tự nhiên hơn.

Đằng sau những giờ học đầy hứng khởi, nền tảng quan trọng nhất là đội ngũ giáo viên. Hiện nhiều trường ở nông thôn và ền núi vẫn thiếu thầy cô, chứ chưa nói đến việc đạt chuẩn. Do đó, các chính sách đãi ngộ, khuyến khích giáo viên tiếng Anh về vùng xa công tác là rất quan trọng, không chỉ về mặt tài chính mà còn về cơ hội phát triển nghề nghiệp và môi trường làm việc.

Với đội ngũ giáo viên hiện có, ngành giáo dục cũng cần có những chương trình bồi dưỡng thường xuyên, trực tiếp hoặc hỗ trợ qua mạng lưới đào tạo từ xa, giúp thầy cô làm chủ phương pháp giảng dạy hiện đại, ứng dụng công nghệ linh hoạt và tạo ra môi trường học tập tương tác.

Chương trình đào tạo sinh viên sư phạm cũng cần được cập nhật, thích ứng với bối cảnh mới, để những người gieo “hạt giống” ngôn ngữ không chỉ giỏi chuyên môn, mà còn thấu hiểu tâm lý lứa tuổi, biết cách khơi dậy niềm hứng thú học tập.

Bên cạnh yếu tố con người là công cụ hiện đại. Cơ sở vật chất, thiết bị nghe nhìn, học liệu số phải được đầu tư đồng bộ, bởi những trải nghiệm trực quan, sinh động sẽ giúp trẻ cảm nhận ngôn ngữ tốt hơn bằng tất cả giác quan. Sự đầu tư càng phải được nhấn mạnh ở vùng sâu, vùng xa, những nơi điều kiện kinh tế và giáo dục còn nhiều hạn chế để đảm bảo sự công bằng trong cơ hội học tập và mở cánh cửa hội nhập.

Cơ sở vật chất, thiết bị nghe nhìn, học liệu số phải được đầu tư đồng bộ, bởi những trải nghiệm trực quan, sinh động sẽ giúp học sinh cảm nhận ngôn ngữ tốt hơn bằng tất cả giác quan (Ảnh nh họa - Geni AI)

Chương trình dạy tiếng Anh cũng không thể áp dụng cùng một mô hình. Trẻ em vùng cao, nhất là các em dân tộc thiểu số, đã phải học tiếng Việt như ngôn ngữ thứ hai, nếu thêm tiếng Anh mà không có cách tiếp cận phù hợp thì dễ rơi vào trạng thái quá tải ngôn ngữ. Vì vậy, chương trình cần được thiết kế linh hoạt, phù hợp từng vùng ền, để trẻ cảm nhận ngôn ngữ bằng giác quan thay vì áp lực ghi nhớ.

Xa hơn, ngành giáo dục có thể tận dụng công nghệ để xây dựng hệ sinh thái học tiếng Anh cho trẻ nhỏ, từ ứng dụng tương tác đến nền tảng học trực tuyến có nội dung Việt hóa phù hợp lứa tuổi. Khi công nghệ được thiết kế cho trẻ học chủ động, không áp lực thì việc học tiếng Anh sẽ trở nên gần gũi hơn, và cũng là giải pháp thu hẹp khoảng cách giữa các vùng ền.

Bên cạnh việc học ở trường, môi trường học tập tại nhà cũng có ý nghĩa rất quan trọng để duy trì phản xạ ngôn ngữ. Dù có thể không giỏi tiếng Anh, nhưng phụ huynh vẫn cần đồng hành bằng sự quan tâm và khích lệ, tạo cơ hội cho con tiếp xúc trong đời sống hàng ngày, từ việc gợi ý các chương trình tiếng Anh, tra cứu tài liệu, đến chia sẻ niềm vui khi con tiến bộ.

Điều quan trọng là vừa quan tâm, vừa không tạo áp lực thành tích để con cảm nhận tiếng Anh như một người bạn gần gũi, chứ không phải là nhiệm vụ phải hoàn thành.

Nếu được triển khai đúng cách và thực sự quyết tâm, thì chủ trương đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai có thể trở thành bước ngoặt lớn của giáo dục Việt Nam trong thập kỷ tới. Bởi tiếng Anh không chỉ là công cụ giao tiếp, mà còn là chìa khóa mở ra tri thức, văn hóa, tư duy toàn cầu.

Và khi mọi lực lượng cùng chung tay, từ nhà trường, gia đình đến xã hội, thì ngôn ngữ ấy sẽ vang lên từ lớp học đến đời sống, góp phần hình thành một thế hệ công dân Việt Nam tự tin hội nhập thế giới.