Chiều muộn, tôi dạo bước qua Hoàng thành Thăng Long. Gió đầu đông se lạnh, ánh sáng cuối ngày nhạt dần sau bức tường gạch cổ. Bất chợt, một giai điệu vang lên, tiếng nhị ngân nga, âm phách gõ đều, rồi giọng hát xẩm trầm mà tha thiết cất lên giữa không gian cổ kính.
“Hà Thành đất thợ đất tài
Trăm nghề hội tụ… í ơ… bao đời vun xây”.
Trong ánh đèn vàng, tiếng hát ấy khiến không gian bỗng chốc lặng và sâu lắng hơn.
Tôi dừng lại, hòa vào đám đông nhỏ. Trên khoảng sân lát gạch, nhóm nghệ sĩ mặc áo the, khăn xếp ngồi biểu diễn. Không sân khấu hoành tráng, chẳng ánh đèn rực rỡ, chỉ là âm đàn nhị dìu dặt, tiếng phách tre lách tách và giọng hát cất lên đầy cảm xúc. Mỗi câu hát như chở theo lớp bụi thời gian, kể chuyện người xưa, chuyện đời nay, vừa mộc mạc, vừa thấm thía.
Khi khúc ca dừng lại, tôi gặp và trò chuyện với Nghệ sĩ Mai Tuyết Hoa, Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Bảo tồn phát huy âm nhạc dân tộc. Giọng chị nhẹ như hơi gió, đôi mắt ánh lên niềm vui xen lẫn bồi hồi: “Gắn bó với nghệ thuật hát xẩm nó giống như là một cái duyên. Duyên đến với xẩm rồi nhưng khi chạm vào cái duyên đó thì nó chính là giá trị. Giá trị của nghệ thuật hát xẩm hội tụ đầy đủ những yếu tố văn hóa, lịch sử, âm nhạc và mọi cảm xúc của con người”
Tôi nhìn bàn tay chị xoay chiếc phách tre sờn bóng. Dáng người nhỏ nhắn ấy đã đi qua nẻo phố, mang tiếng hát xẩm trở lại đời sống hôm nay. Với chị, xẩm không còn là tiếng hát rong mưu sinh, mà là “hơi thở của phố”, là cách để người Hà Nội nhớ mình từng có những thanh âm bình dị mà tha thiết đến thế: “Nghệ thuật hát xẩm khác với các loại hình dân ca khác ở chính tính chất của âm nhạc này, nó nói được tất cả nỗi niềm của con người, từ buồn vui, hạnh phúc, khó khăn hay đau khổ. Mọi cảm xúc của con người đều được diễn tả qua âm nhạc hát xẩm”
Tôi lặng nghe. Quả thật, có lẽ vì thế mà tiếng xẩm vừa khơi gợi ký ức, vừa khiến người ta đồng cảm. Giữa phố xá hiện đại, tiếng xẩm vang lên không ồn ào, chẳng tìm cách giành sự chú ý. Nó chỉ lặng lẽ kể câu chuyện của phố, của con người, của nhịp sống chậm mà ta đôi khi quên mất trong những ngày tất bật.
“Em cảm thấy là hát xẩm rất hay và nó rất gần gũi.”
“Nhạc cụ sử dụng trong hát xẩm là nhạc cụ dân gian, âm hưởng đậm nét dân tộc Việt Nam, lời ca trong các bài hát xẩm rất gần gũi, bình dị.”
“Em cảm thấy hát xẩm rất là tình cảm, mang âm nhạc theo kiểu dân gian mà vẫn giữ được bản sắc văn hóa dân tộc từ ngày xưa. Nó làm cho người nghe cảm thấy muốn nghe, muốn nghe, muốn nghe nữa.”
Những lời chia sẻ ấy giản dị, nhưng cũng đủ thấy tiếng xẩm đang dần chạm lại trái tim người nghe, đặc biệt là giới trẻ. Bởi điều khó nhất của xẩm có lẽ không chỉ là giữ, mà là làm mới nhưng không đánh mất gốc.
Đêm dần buông. Ánh đèn Hoàng thành đổ vàng lên tường gạch cổ, bóng những hàng cây in dài trên mặt sân gạch. Tiếng phách vẫn đều nhịp, âm đàn nhị như ngân dài giữa không trung. Giọng hát cất lên, hòa cùng tiếng gió, khiến lòng người như lắng lại.
Trong khoảnh khắc ấy, tôi cảm nhận được điều gì đó rất Hà Nội, cái tinh tế, trầm tĩnh, hoài niệm và sâu sắc. Thành phố này, dù đang đổi thay từng ngày, vẫn luôn dành một góc nhỏ cho những thanh âm xưa cũ.
Xẩm từng là tiếng hát của hè phố, nay trở lại giữa không gian di sản nghìn năm, được người nghe nâng niu, được người trẻ đón nhận.
Không ít du khách nước ngoài dừng chân, lặng lẽ lắng nghe. Họ không hiểu hết lời ca, nhưng cảm nhận được nhịp điệu và cảm xúc. Có người quay lại hỏi tôi: “Đây là nhạc dân gian Việt Nam à?” Tôi mỉm cười gật đầu, và trong khoảnh khắc đó, bỗng thấy lòng tự hào lạ. Âm nhạc, dù ở đâu, cũng là ngôn ngữ chung của trái tim.
Rời Hoàng thành, tôi đi bộ dọc vỉa hè phố Hoàng Diệu, tai vẫn nghe văng vẳng tiếng nhị, phách hòa trong gió đêm. Giọng hát xẩm như theo ra tận phố, len lỏi giữa ánh đèn xe và tiếng bước chân. Trong cái ồn ào phố thị, tiếng hát ấy như nhắc nhở: Hà Nội không chỉ có những tòa nhà sáng đèn, mà còn là thành phố biết gìn giữ thanh âm cũ, những âm thanh làm nên hồn của phố.