Giữa một thành phố luôn hối hả và vội vã, có những góc nhỏ yên tĩnh mà ở đó, thời gian dường như chuyển động theo một cách khác. Không phải theo nhịp xe cộ chen chúc ngoài đường, cũng không hẳn theo tiếng chuông báo thức của điện thoại thông nh, mà theo nhịp tí tách của những bánh răng nhỏ bé trong lòng chiếc đồng hồ.
Những người thợ sửa đồng hồ ở Sài Gòn, bằng đôi mắt tinh tường và bàn tay khéo léo, đã từng giữ cho cả một đô thị vận hành đúng giờ, gọn gàng và ngăn nắp. Họ không chỉ là những người mưu sinh bằng nghề thủ công, mà còn là những “người giữ nhịp” thầm lặng của thành phố suốt nhiều thập niên qua.
Nghề sửa đồng hồ xuất hiện ở Sài Gòn từ thời thuộc địa, gắn liền với sự du nhập của văn hóa phương Tây. Khi những chiếc đồng hồ bỏ túi, đồng hồ treo tường và đồng hồ đeo tay theo chân các thương nhân, công chức, viên chức Pháp du nhập vào thành phố này, thì cũng là lúc nghề sửa đồng hồ hình thành để đáp ứng nhu cầu mới. Những năm 1940, quanh các con đường lớn ở trung tâm Sài Gòn đã có những tiệm đồng hồ sang trọng chuyên bán và bảo trì sản phẩm.
Cùng lúc, ở các khu chợ bình dân, những người thợ bắt đầu dựng lên các sạp nhỏ, vừa bán đồng hồ bình dân, vừa sửa chữa những chiếc đồng hồ hỏng hóc của người dân. Chính sự kết hợp giữa cao cấp và bình dân ấy đã khiến nghề sửa đồng hồ nhanh chóng bám rễ trong đời sống đô thị.
Thập niên 1950–1970 được xem là giai đoạn hưng thịnh của nghề. Những khu vực quanh chợ Bến Thành, chợ Tân Định, chợ Bà Chiểu, hay dọc các tuyến đường sầm uất đều có thể dễ dàng bắt gặp hình ảnh những quầy đồng hồ nhỏ bé, trên bày la liệt đồng hồ treo tường, đồng hồ báo thức, dưới bàn là hộp đồ nghề lỉnh kỉnh tua vít, kìm, nhíp, và những lọ dầu nhỏ li ti dùng để tra vào các bánh răng.
Người thợ ngồi lặng lẽ cúi mình dưới ánh đèn vàng, đôi mắt dán chặt vào cỗ máy bé bằng lòng bàn tay, kiên nhẫn tỉ mẩn đến từng chi tiết. Mỗi tiếng “tích tắc” vang lên sau khi đồng hồ được hồi sinh, không chỉ là sự trở lại của một vật dụng, mà còn là niềm vui của cả người thợ lẫn khách hàng.
Nghề sửa đồng hồ không ồn ào, không rực rỡ, nhưng đòi hỏi một sự tập trung và tình yêu nghề đặc biệt. Người thợ phải có đôi mắt sáng để phân biệt từng chi tiết nhỏ hơn sợi tóc, đôi tay khéo léo để cầm giữ những chiếc ốc vít li ti có thể rơi mất bất cứ lúc nào, và hơn hết là sự kiên nhẫn vô hạn.
Có những ca sửa kéo dài hàng giờ, hàng ngày, thậm chí cả tuần lễ nếu đồng hồ thuộc loại phức tạp. Với người thợ, mỗi chiếc đồng hồ là một sinh mệnh nhỏ, một kỷ niệm gắn với chủ nhân của nó. Họ không chỉ sửa để đồng hồ chạy lại, mà còn giữ gìn ký ức của cả một gia đình, nhiều thế hệ.
Gia đình có truyền thống làm nghề kinh doanh và sửa đồng hồ, anh Minh Đức đang ệt mài công việc trong cửa tiệm của mình tại 329 Tôn Đản, phường Khánh Hội, TPHCM.
Khi được hỏi về nghề, anh Minh Đức chia sẻ: "Do đam mê đồng hồ, với lại nhà cũng kinh danh mua bán đồng hồ, anh quyết định đi theo sửa đồng hồ luôn. Nghề này thứ nhất phải có đam mê, rồi phải có tính tỉ mỉ, kiên nhẫn. Mình đam mê, cảm thấy thích bộ máy của đồng hồ nó hoạt động. thích nguyên lý hoạt động của nó.
Mỗi khi sửa xong, đồng hồ nó hoạt động hoàn chỉnh, cảm thấy nó thoải mái, nhẹ nhàng. Nhiều khi sửa gặp mấy trường hợp khó, nó áp lực nhiều lắm. Nhiều bệnh hư mà không có phụ tùng để thay thế thì chịu thôi. Đa số là mình sửa được hết, căng lắm mới không sửa được thôi".
Thời gian qua đi, đồng hồ cũng thay đổi theo. Những năm 2000, đồng hồ điện tử bắt đầu xuất hiện. Cùng với sự phát triển nhanh của điện thoại di động có chức năng hiển thị giờ, ngày tháng nên thói quen sử dụng đồng hồ để xem thời gian của mỗi người cũng dần ít lại. Những người còn mặn mà với chiếc đồng hồ không nhiều và thường sử dụng nó như một loại phụ kiện thời trang. Các hãng điện thoại cũng tung ra những chiếc đồng hồ tích hợp nhiều tiện ích như kiểm soát sức khỏe, sắp xếp lịch công tác và các hỗ trợ khác càng đẩy nhanh quá trình thu hẹp thị phần của đồng hồ lên giây.
Cùng với đó, nghề sửa đồng hồ đã đi qua thời vàng son. Những cửa tiệm sang trọng thì chuyển sang bảo hành chính hãng. Còn những quầy đồng hồ nhỏ ven chợ, ven phố, từng tấp nập khách đến nay chỉ còn thưa thớt vài người tìm đến.
Điều đáng tiếc là, lớp thợ trẻ ít ai còn mặn mà với nghề. Bởi công việc khá lặng tầm, nếu không có khách quen thì thu nhập bấp bênh, công việc đòi hỏi sự tỉ mẩn, cẩn thận và đam mê. Những người thợ gắn bó với nghề phần lớn nay đã ngoài 60, 70 tuổi. Họ vẫn ngồi bên góc phố quen thuộc, mái tóc đã bạc, đôi mắt mờ đi, nhưng vẫn cặm cụi với những chiếc đồng hồ cũ. Với họ, nghề không còn là mưu sinh duy nhất, mà là thói quen, là niềm vui, là cái duyên khó dứt từ thuở nghề còn thịnh hành.
Anh Minh Đức (ở tiệm đồng hồ Tôn Đản, phường Khánh Hội) là một trong những người ít ỏi kế thừa công việc thầm lặng này trong hơn 10 năm qua. Cửa tiệm của anh cũng chỉn chu và khang trang hơn để phù hợp nhịp sống đô thị hiện đại.
Anh chia sẻ thêm về thị trường nghề sửa đồng hồ: "Nó cũng có thay đổi, lượng khách cũng giảm đi một phần nào đó. Từ thời điểm đó mà chưa có Apple watch, sửa chữa thì cũng được. Nhưng mà sau này lượng khách đeo đồng hồ cổ điển giảm dần đi. Mấy người lớn tuổi xíu, người ta chuộng đồng hồ cơ nhiều hơn. Còn trẻ trẻ thì thích đồng hồ pin.
Mấy thương hiệu cũng như thương hiệu lớn, lần như Longines, Omega. giờ thì thành người ta đeo Tissot cũng nhiều. Nữ thì thích đồng hồ thời trang hơn, thương hiệu nhiều lắm, kể không hết đâu. Giá nó tùy theo cá nhân mỗi người thôi. Mua tầm trung hay xài rôi cũng tầm chừng 2 triệu mấy, 3 triệu. Có những cái mấy chục triệu cũng có, 100 mấy chục triệu cũng có, tùy thu nhập của mỗi người thôi".
Ngày nay, trong những góc phố vẫn còn sót lại một vài tiệm sửa đồng hồ, như những “bảo tàng sống” của ký ức. Có tiệm đã tồn tại hơn nửa thế kỷ, qua ba thế hệ nối tiếp. Họ không chỉ làm công việc sửa chữa, mà còn giữ cho chúng ta một phần lịch sử đô thị. Bởi một thành phố phát triển không chỉ tôn tại những tòa nhà cao tầng, những tuyến đường rộng lớn, mà còn có ký ức của những nghề nhỏ bé, những con người thầm lặng đã góp phần giữ nhịp sống thường ngày.
Và trong dòng chảy ấy, nghề sửa đồng hồ chính là một nh chứng rằng, dù thời gian có trôi, vẫn có những con người bền bỉ níu giữ từng tích tắc, để ký ức đô thị Sài Gòn không bị lãng quên.
SỐNG Ở SÀI GÒN: Áo trắng học trò trở lại phố phường
Trong nhịp sống hối hả của Sài Gòn, hình ảnh áo trắng trở lại trường sau kỳ nghỉ hè dài không chỉ là một khoảnh khắc mùa vụ. Nó là biểu tượng của sự khởi đầu, niềm tin và ước mơ ở một thành phố sôi động cùng tuổi trẻ. Và mỗi khi áo trắng tràn về phố phường, ta hiểu rằng thành phố này chưa bao giờ mất đi sự hồn nhiên, dẫu ngoài kia con biết bao bộn bề, lo toan. Khi tiếng trống trường vang lên, thành phố cũng dường như ngân lên một nhịp điệu khác – đầy tươi trẻ và giàu hy vọng.
Những ngày cuối hạ, thành phố như chậm lại một nhịp. Nắng vẫn vàng trên tán cây, nhưng không còn gay gắt, mà đã vương chút hanh hao của mùa thu đang gõ cửa. Giữa dòng xe cộ hối hả, người ta dễ dàng bắt gặp hình ảnh cha mẹ chở con đến trường hay từng tốp học sinh trong bộ áo trắng tinh khôi, tay ôm cặp sách, rộn ràng trở lại trường sau kỳ nghỉ hè dài. Hình ảnh ấy, bỗng chốc làm mềm những con đường vốn mang muôn sắc màu ngẫu nhiên của thị dân.
Áo trắng học trò – màu trắng trong trẻo như buổi sớm mai, từ bao đời nay vẫn là biểu tượng không thể thiếu của tuổi học sinh. Kỳ nghỉ hè dài ngày vừa khép lại, mang theo dư âm của tiếng ve, màu hoa đỏ thắm, những chuyến đi xa hay những buổi rong chơi vô lo. Và giờ đây, những chiếc áo trắng quay lại với nhịp sinh hoạt quen thuộc, thắp lên trong sân trường sự náo nức mà chỉ tuổi học trò mới có.
Năm học mới, trước cổng trường, dòng xe chen chúc đưa đón học sinh. Những bậc phụ huynh dừng lại vội vã, trao cho con một cái vỗ vai, một lời dặn dò ngắn ngủi. Từ sau cánh cổng, từng tốp học sinh ríu rít gọi nhau, tiếng cười rộn rã vang vọng. Sân trường vốn vắng lặng suốt ba tháng hè nay bừng lên sức sống, từng khoảng sân, từng gốc bàng, cây phượng bỗng sáng bừng bởi màu áo trắng. Cái không khí ấy khiến bất cứ ai đi ngang qua cũng bất giác nhớ về một thời áo trắng của riêng mình.
Áo trắng không chỉ là một bộ đồng phục. Nó còn là tấm gương phản chiếu tuổi trẻ. Trong đó có sự hồn nhiên, ước mơ, cả những nỗi lo nhỏ bé của tuổi học trò. Trên vai áo trắng hôm nay là chiếc ba lô mới, là cuốn vở còn thơm mùi giấy, là những trang sách còn nguyên lời hứa hẹn của một chặng đường tri thức phía trước. Nhìn những gương mặt học sinh tươi cười, đôi khi còn ngại ngùng, rụt rè bên bạn mới, ta thấy một phần năng lượng trẻ trung chảy trong mạch sống đô thị.
Những con đường quanh khu trung tâm, những ngã rẽ nhỏ ở vùng ngoại thành đều rộn rã tiếng gọi nhau, tiếng giày gõ vội trên vỉa hè, tiếng ve cuối mùa khẽ khàng rơi xuống. Trên cao, những tán cây bàng dang rộng cánh tay, che mát cho dòng áo trắng nối dài bất tận. Ở đâu đó, vài cánh hoa phượng sót lại rơi trên vai áo, như một lời tiễn biệt mùa hè và chào đón năm học mới….
Ai trong chúng ta cũng từng đi qua tuổi áo trắng, cũng từng có những buổi sáng bỡ ngỡ trở lại trường sau một mùa hè dài, vừa háo hức, vừa luyến tiếc. Ký ức ấy, khi được nhìn thấy ở lớp học sinh hôm nay, trở thành một dòng chảy nối dài, khiến người lớn bất giác mỉm cười, còn người trẻ lại cảm thấy mình đang đi trong hành trình rộng lớn hơn về phía trước.
Trên từng nẻo phố, áo trắng lại lấp lánh như một điểm nhấn thanh xuân. Nó không chỉ mở ra một năm học mới, mà còn làm nên một phần văn hóa đô thị: nơi thành phố luôn có sự tiếp nối, nơi mỗi thế hệ đều để lại dấu chân mình trên nền gạch sân trường, dưới hàng cây, trên trang vở…