144 năm tồn tại, đường sắt Việt Nam từng là “xương sống” của vận tải Bắc – Nam, rồi dần lép vế trước đường bộ và hàng không. Nhưng thay vì lặng lẽ chấp nhận, ngành đã chọn cách thức tỉnh: thay đổi tư duy để tự cứu mình.
Đoàn tàu “5 cửa ô”, tàu nghỉ dưỡng SJourney, công nghệ soát vé sinh trắc học… không chỉ là những sản phẩm đẹp đẽ để trưng bày. Đó là tuyên ngôn của một ngành giao thông tưởng như già cỗi, rằng họ sẵn sàng lột xác để chinh phục cả khách du lịch lẫn nhà đầu tư. Từ nhà ga – từng chỉ là điểm trung chuyển – nay đã trở thành không gian trải nghiệm, triển lãm văn hóa, thậm chí điểm check-in của giới trẻ.
Đường sắt đã chứng nh: hạ tầng có thể cũ, nhưng tư duy không được cũ. Tăng trưởng doanh thu hai con số, hàng loạt dự án liên vận quốc tế, nội địa hóa công nghệ… tất cả xuất phát từ việc dám thay đổi cách phục vụ, coi hành khách là trung tâm, coi trải nghiệm là giá trị.
Thế nhưng, để đường sắt bứt phá thành trụ cột vận tải quốc gia, những nỗ lực tự thân là chưa đủ. Hệ thống đường sắt hiện vẫn đang “chạy” trên nền hạ tầng cũ, mạng lưới 3.222 km, với 7 tuyến chính, dù trải dài qua 23 tỉnh thành, nhưng chất lượng vẫn hạn chế, tốc độ chưa đủ cạnh tranh.
Để có hệ thống đường sắt hiện đại, đồng bộ, cần những khoản đầu tư khổng lồ, cần cơ chế đủ mạnh để huy động vốn xã hội hóa, cần sự kiên định của Chính phủ trong quy hoạch và chính sách.
Đường sắt đã cho thấy: họ không ngủ quên, không buông xuôi. Họ đã và đang chuyển mình. Câu hỏi còn lại: các nhà làm chính sách, có dám đặt cược cho một ngành giao thông xanh, an toàn và bền vững – hay sẽ tiếp tục để đường sắt tự bươn chải trên nền hạ tầng cũ kỹ?
Nếu được tiếp sức, không lý do gì để những đoàn tàu Việt Nam không vươn tầm thế giới, trở thành niềm tự hào mới của giao thông quốc gia. Bởi đổi mới đã bắt đầu, vấn đề chỉ là: chúng ta có đủ mạnh mẽ để biến khát vọng thành hiện thực hay không.