Cần khẳng định rằng mục tiêu 4,83 lít/100 km không phải con số tùy tiện. Các nghiên cứu cho thấy mức tiêu hao nhiên liệu này tương đương với chuẩn của nhiều quốc gia phát triển, góp phần giảm đáng kể lượng khí thải CO₂ ra môi trường.
Trong khi lượng phát thải từ phương tiện cơ giới hiện chiếm khoảng 20% tổng phát thải khí nhà kính ở Việt Nam, thì việc áp dụng chuẩn tiêu hao nhiên liệu bình quân là công cụ hữu hiệu để hiện thực hóa cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.
Ngoài ra, tiết kiệm nhiên liệu cũng đồng nghĩa giảm chi phí vận hành cho người sử dụng, nhất là trong bối cảnh giá xăng dầu luôn biến động.
Tuy nhiên, khi đi vào triển khai, không thể không nhìn nhận những khó khăn mà doanh nghiệp và thị trường phải đối mặt. Ngành công nghiệp ô tô Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn mới phát triển, tỷ lệ nội địa hóa thấp, phần lớn công nghệ phụ thuộc vào các tập đoàn nước ngoài.
Để đạt chuẩn 4,83 lít/100 km, các nhà sản xuất phải đầu tư vào công nghệ động cơ mới, cải tiến thiết kế khí động học, giảm trọng lượng xe, thậm chí chuyển dịch mạnh sang sản xuất xe hybrid và xe điện. Những thay đổi này đòi hỏi vốn đầu tư rất lớn, trong khi quy mô thị trường còn nhỏ, sức mua hạn chế.
Về phía người tiêu dùng, yêu cầu giảm tiêu hao nhiên liệu sẽ kéo theo sự gia tăng giá thành xe. Các mẫu xe trang bị công nghệ hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu thường có giá cao hơn. Trong điều kiện thu nhập bình quân của người dân Việt Nam vẫn còn thấp so với khu vực, việc dồn ép quá nhanh có thể dẫn đến hệ quả là người tiêu dùng phải gánh thêm chi phí, hoặc thị trường chậm phát triển do sức mua suy giảm.
Bởi vậy, lộ trình áp dụng cần tính đến cả hai yếu tố: bảo đảm mục tiêu giảm phát thải nhưng không tạo cú sốc cho doanh nghiệp và người dân. Kinh nghiệm từ nhiều quốc gia cho thấy, việc đặt ra chuẩn tiêu hao nhiên liệu luôn đi kèm với một lộ trình dài hạn, nh bạch, có tính dự báo cao.
Doanh nghiệp cần được chuẩn bị trước ít nhất 5 – 10 năm để đầu tư dây chuyền, chuyển đổi công nghệ, còn người dân cần có chính sách hỗ trợ như ưu đãi thuế, phí, hay khuyến khích đổi xe cũ sang xe mới tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Trong ngắn hạn, Việt Nam có thể áp dụng các mức chuẩn trung gian, chẳng hạn đến năm 2026, xe con đạt mức khoảng 6,5 – 7 lít/100 km, rồi dần hạ xuống 5,5 lít/100 km vào năm 2027, tiến tới 4,83 lít/100 km vào năm 2030. Việc chia nhỏ mục tiêu theo từng giai đoạn không chỉ giúp doanh nghiệp dễ thích ứng hơn, mà còn tạo động lực cạnh tranh, khuyến khích đổi mới sáng tạo trong sản xuất.
Song song với đó, Nhà nước cần thúc đẩy cơ chế hỗ trợ nghiên cứu – phát triển, nhất là cho các doanh nghiệp trong nước. Đây là thời điểm thích hợp để đẩy nhanh chiến lược phát triển xe điện, xe hybrid – vốn đang là xu hướng chủ đạo toàn cầu. Nếu tận dụng tốt, Việt Nam không chỉ đáp ứng chuẩn tiêu hao nhiên liệu, mà còn có thể vươn lên tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng ô tô xanh trong khu vực.
Về phía người tiêu dùng, chính sách cần hướng đến hai mục tiêu: nâng cao nhận thức và giảm áp lực chi phí. Việc dán nhãn năng lượng, công khai mức tiêu hao nhiên liệu của từng dòng xe sẽ giúp người dân lựa chọn nh bạch hơn.
Đồng thời, có thể nghiên cứu áp dụng ưu đãi thuế trước bạ, phí lưu hành đối với xe tiết kiệm nhiên liệu hoặc xe điện, trong khi tăng dần mức thu với xe tiêu hao nhiên liệu lớn. Sự điều chỉnh hài hòa này sẽ định hướng tiêu dùng theo hướng bền vững mà không tạo cảm giác bị ép buộc.
Áp dụng chuẩn tiêu hao nhiên liệu bình quân 4,83 lít/100 km đến năm 2030 là mục tiêu cần thiết, phản ánh cam kết mạnh mẽ của Việt Nam với cộng đồng quốc tế trong nỗ lực ứng phó biến đổi khí hậu. Nhưng để chính sách đi vào cuộc sống, Nhà nước cần xây dựng lộ trình rõ ràng, có bước đệm phù hợp, đồng thời đồng hành cùng doanh nghiệp và chia sẻ gánh nặng với người dân.
Nếu làm tốt, đây không chỉ là giải pháp bảo vệ môi trường, mà còn là cơ hội để nâng tầm ngành công nghiệp ô tô Việt Nam, đưa người tiêu dùng đến gần hơn với những chiếc xe hiện đại, an toàn và tiết kiệm chi phí.